Có 2 kết quả:
狼籍 láng jí ㄌㄤˊ ㄐㄧˊ • 狼藉 láng jí ㄌㄤˊ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 狼藉[lang2 ji2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
láng jí ㄌㄤˊ ㄐㄧˊ [láng jiè ㄌㄤˊ ㄐㄧㄝˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a mess
(2) scattered about
(3) in complete disorder
(2) scattered about
(3) in complete disorder
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0